Đất nước Pháp mộng mơ là điểm đến mơ ước của rất nhiều người. Nếu bạn thích một cái tên khác cho cô công chúa nhỏ của mình, tại sao không đặt tên tiếng Pháp cho nó? Đảm bảo sẽ rất HOT. Tuy nhiên, lưu ý bạn đọc và phát âm chuẩn để không gây khó khăn cho bé trong giao tiếp sau này. Hãy cùng tìm hiểu 1001+ tên tiếng Pháp hay cho con gái vừa hay vừa ý nghĩa dưới đây nhé.
Tìm hiểu về nước Pháp
Pháp nổi tiếng khắp thế giới với “kinh đô ánh sáng Paris”, Khải Hoàn Môn, tháp Eiffel, ẩm thực,… Và đặc biệt bạn sẽ càng mê mẩn cánh đồng oải hương tím mộng mơ hay dòng sông Seine thơ mộng. . . lãng mạn.
Nước Pháp được ví như một bản tình ca kiêu hãnh và đẹp đẽ. Các quý cô ở đây cũng rất thanh lịch, dịu dàng và quyến rũ. Nếu bạn mơ thấy công chúa của mình thừa hưởng nét đẹp này thì bạn có thể chọn một cái tên tiếng Pháp hay cho bé gái nhà mình. Khi lớn lên, bạn sẽ trở thành một quý cô sang trọng, lãng mạn.
Lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp hay cho con gái
So với một số ngôn ngữ khác, tiếng Pháp có thể hơi khó phát âm. Nhưng không sao, khi đã quen rồi sẽ rất tốt. Trước khi đặt tên tiếng Pháp hay cho bé gái, bạn nên chú ý những điều sau:
– Tìm hiểu ý nghĩa của tên: Các mẹ có thể lên mạng hoặc tra từ điển xem một tên tiếng Pháp cụ thể có nghĩa là gì. Nếu nghĩa xấu quá thì bỏ qua và tìm tên khác. Một cái tên hay, đẹp, ý nghĩa sẽ mang đến cho con nhiều may mắn hơn trong cuộc sống.
– Chọn tên dễ phát âm: Vì tiếng Pháp không phải là ngôn ngữ quen thuộc như tiếng Anh. Để thuận tiện cho mọi người sau này gọi con, cha mẹ nên chọn một cái tên đơn giản, dễ đọc. Đừng tìm những cái tên quá dài hoặc khó phát âm sẽ cản trở quá trình giao tiếp của trẻ.
– Chọn đúng tên giới tính: Trong tiếng Pháp cũng có tên riêng cho nam và nữ. Bạn nên tìm hiểu xem tên này là của Pháp hay của con trai hay con gái để tránh nhầm lẫn.
Tên tiếng Pháp đẹp cho phụ nữ thể hiện vẻ đẹp
Danh sách tên tiếng Pháp hay cho con gái này thể hiện vẻ đẹp mà bạn có thể dành cho con gái mình.
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | thiên thần | Tuyệt vời. |
2 | Aline | Sắc đẹp. |
3 | sắc đẹp | Sắc đẹp. |
4 | Celine | Xinh đẹp. |
5 | Fae | Tiên nữ. |
6 | Jolie | Sắc đẹp. |
7 | Mallorie | Vẻ đẹp lung linh. |
Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ thuần khiết, dịu dàng
Rất nhiều tên tiếng Pháp hay cho bé gái trong sáng, dịu dàng.
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | Amabella | Đáng yêu, quyến rũ. |
2 | Adalene | Cô gái xinh đẹp, đáng yêu. |
3 | cầu | Tinh khiết và nữ tính. |
4 | trắng | Màu trắng tinh khiết. |
5 | Charlette | Nữ tính, đáng yêu. |
6 | Cateline | Sự trong trắng, thuần khiết được bắt nguồn từ Katherine. |
7 | Charlie | Nữ tính, thông minh. |
số 8 | Claire | Trắng. |
9 | Clementine | Mềm. |
mười | Eulalie | Sự ngọt ngào, dịu dàng. |
11 | isobelle | Cô gái xinh đẹp với mái tóc vàng. |
thứ mười hai | thái nhỏ | Cô gái mềm mại, nữ tính. |
13 | Jourdan | Cô gắi dễ thương. |
14 | Katherine | Sự rõ ràng tinh khiết. |
15 | Mirabelle | Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương. |
16 | cờ lê | Dễ thương, được nhiều người yêu thích. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự cao sang, quý phái
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | Adelie | Cao thượng. |
2 | Adeline | Quý tộc, cao quý. |
3 | Annette | Hài hước. |
4 | Antoinette | Cực kỳ quý giá. |
5 | thiên thần | Nữ thần kiêu ngạo. |
6 | Bijou | đồ trang sức rất quý giá. |
7 | khen | Cô ấy mát mẻ và hấp dẫn. |
số 8 | caliandra | Vẻ đẹp huyền bí, sang trọng. |
9 | dior | Vẻ đẹp quý phái. |
mười | Fany | Vương miện. |
11 | Helene | Ánh sáng |
thứ mười hai | ngọc bích | Đá quý. |
13 | Lena | Sự quyến rũ. |
14 | Marie | Quyến rũ. |
15 | Michelle | Món quà quý giá và độc đáo. |
16 | maika | Quý cô xinh đẹp, quyến rũ. |
17 | Nadeen | Vẻ đẹp quý phái. |
18 | Sarah | Nữ hoàng. |
19 | saika | Xuất sắc |
Một tên tiếng Pháp hay cho một người phụ nữ giàu có, may mắn
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | hào quang | Vàng và bạc. |
2 | Adalicia | Biểu tượng của sự cao quý và giàu có. |
3 | Adali | Vẻ đẹp quý tộc, giàu sang, phú quý. |
4 | Bijou | Đồ trang sức quý giá. |
5 | Bibiane | Cuộc sống tràn ngập niềm vui. |
6 | Bernadina | Bình yên, hạnh phúc. |
7 | colette | Chiến thắng, vinh quang. |
số 8 | mép | chiến binh. |
9 | Elwyn | Ánh sáng. |
mười | Elaine | Cuộc sống đầy những thay đổi tích cực. |
11 | cái quạt nhỏ | Chiến thắng vẻ vang. |
thứ mười hai | Faustine | May mắn. |
13 | Vui mừng | Vui mừng. |
14 | Laurence | Người chiến thắng. |
15 | Bước đều | Niềm tin và hy vọng. |
16 | Phép màu | Bạn giống như một viên ngọc sáng, quý giá. |
17 | Nalini | Ánh sáng hy vọng. |
18 | Nađia | Tôi hy vọng bạn có một cuộc sống phong phú. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thông minh, tài giỏi, nhanh nhẹn
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | Alyssandra | Hậu duệ của loài người. |
2 | Aimée | Đẹp |
3 | Brigitte | Nữ siêu nhân. |
4 | Bernadette | Dũng cảm, mạnh mẽ. |
5 | Burnice | Chiến thắng, vinh quang. |
6 | đệm | Niềm tin và sự tín nhiệm. |
7 | Thái Trác Nghiên | Lòng dũng cảm lớn, dám đương đầu với khó khăn. |
số 8 | tiếng vang | Đẹp, mạnh mẽ. |
9 | Fanchon | Thông minh, tài năng, nhân ái. |
mười | Jaimin | Cô gái đa tài, đức độ. |
11 | Jean-Baptiste | Gương đẹp. |
thứ mười hai | Jannina | Quý cô duyên dáng và nữ tính. |
13 | Jordan | chủ động. |
14 | Ông chủ | Món quà quý giá của Chúa. |
15 | Maine | Bạn là một cô gái tài năng, thông minh. |
Một tên tiếng Pháp hay cho một người phụ nữ tốt bụng và dịu dàng
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | đáng yêu | Lòng tốt và lòng trắc ẩn. |
2 | Amy | Được yêu. |
3 | Bernette | Bạn là người có trái tim nhân hậu. |
4 | Berthe | Cô nương đã hiểu. |
5 | Tổ chức từ thiện | Tình nguyện thường xuyên. |
6 | Chantelle | Cô gái có trái tim nhân hậu, giàu lòng nhân ái. |
7 | Charisse | Vẻ đẹp của lòng nhân ái. |
số 8 | Isabelle | Tình nguyện viên |
9 | Joella | Một người có uy tín. |
mười | Jeanne | Tôi hy vọng bạn có một cuộc sống an toàn và thú vị. |
11 | Minetta | Chịu trách nhiệm về mọi công việc. |
thứ mười hai | Michela | Phép màu. |
13 | Manette | Lòng tốt, cuộc sống yên bình. |
14 | Margaux | Tôn trọng trên dưới, biết sống chan hòa với cộng đồng. |
15 | nan nhỏ | Luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn. |
Tên tiếng Pháp hay cho con gái là tên một loài hoa
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | xeric | Hoa anh đào. |
2 | Eglantine | Hoa hồng. |
3 | Florian | Tên tiếng Pháp đẹp cho phụ nữ với ý nghĩa hoa |
4 | Jasmeen | Nhài. |
5 | Jessamyn | Tên loài hoa nhài. |
6 | Jonquille | hoa thuỷ tiên vàng |
7 | nước tiểu | bồ công anh. |
số 8 | Hoa hồng | Hoa hồng. |
9 | L’orchidee | Ý nghĩa là phong lan. |
mười | Lavande | Hoa oải hương. |
11 | Lys | Một tên tiếng Pháp hay cho một ý nghĩa lily nữ. |
thứ mười hai | Marguerite | hoa cúc. |
13 | tưởng tượng | Bướm Hoa. |
14 | Hoa tulip | Hoa tulip. |
15 | Tournesol | hướng dương. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ là địa danh nổi tiếng
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | ngục tối | Pháo đài nổi tiếng ở Paris đã bị tấn công bởi một đám đông trong cuộc cách mạng. |
2 | bordeaux | Thành phố cảng lãng mạn bên dòng sông Garonne với rượu vang. |
3 | Cannes | Được đặt tên theo thành phố biển nổi tiếng với liên hoan phim Cannes. |
4 | eiffel | Biểu tượng tháp Eiffel lung linh và rạng rỡ nhất nước Pháp. |
5 | Lyon | Một thành phố đông dân cư ở miền Đông và miền Trung nước Pháp. |
6 | Bảo tàng Louvre | Tên của bảo tàng lớn nhất thế giới, một địa danh ở Paris. |
7 | Lafayette | Tên tiếng Pháp đẹp cho bé gái được đặt tên theo thành phố Louisiana. |
số 8 | Marseille | Thành phố ở bờ biển phía Nam nước Pháp, là thành phố lớn thứ hai sau Paris. |
9 | Moulin đỏ | Cái nôi phát triển của nhảy hiện đại. |
mười | Normandie | Một trong những khu vực nổi tiếng. Nó được quốc tế biết đến nhiều nhất với cuộc xâm lược Normandy trong Thế chiến II. |
11 | Notre Dame | Có nghĩa là “Đức Mẹ Paris”. Biểu tượng của Notre Dame (nhà thờ Công giáo thời trung cổ). |
thứ mười hai | Paris | Thủ đô – thành phố đông dân nhất nước Pháp. |
13 | Riviera | Bờ biển Địa Trung Hải quyến rũ ở góc đông nam nước Pháp. |
14 | lưới kéo Sông | Dòng sông nổi tiếng trải dài khắp nước Pháp |
15 | toulouse | Thành phố bên bờ sông Garonne. |
16 | Versailles | Cung điện Versailles (một lâu đài hoàng gia). |
Tên tiếng Pháp hay cho bé gái thể hiện sự ngọt ngào
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | người ngoài hành tinh | Ánh sáng. |
2 | Astrid | Mạnh. |
3 | trục | Tên tiếng Pháp hay cho bé gái mang ý nghĩa bình yên. |
4 | Avril | Tháng 4 – Thể hiện ý nghĩa tươi tắn, rạng rỡ như những ngày đầu hè. |
5 | Bernadette | Can đảm. |
6 | camille | Tự do phóng khoáng. |
7 | Caroline | Mạnh. |
số 8 | Charlotte | Miễn phí. |
9 | chloé | Tên tiếng Pháp hay cho bé gái mang ý nghĩa là tuổi trẻ, thanh xuân. |
mười | Clara | Ánh sáng. |
11 | Elania | Tỏa sáng, lấp lánh. |
thứ mười hai | Eloise | Sức khỏe. |
13 | emelin | Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ có nghĩa là siêng năng. |
14 | Esme | Cô ấy được yêu mến. |
15 | Ê-xơ-tê | Cho những vì sao lấp lánh. |
16 | ồ | Ngọt. |
17 | Jeanne | Quyến rũ. |
18 | Josephine | Những giấc mơ ngọt ngào. |
19 | Julie | Thiếu niên. |
20 | chỉ | Sự thật. |
21 | Karin | Có nghĩa là xinh xắn, đáng yêu. |
22 | dây leo | Ý nghĩa là may mắn. |
23 | Madeleine | Người đàn bà Mađalêna. |
24 | Nora | Con cái là ngọn đèn soi sáng cuộc đời cha mẹ. |
25 | Nadeen | Người phụ nữ gốc Nadia. |
Tên tiếng Pháp hay cho bé gái thể hiện cá tính và thời thượng
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | Adeline | Hùng vĩ. |
2 | Charlotte | người tự do. |
3 | Clementine | Nhân từ. |
4 | Claire | Sáng. |
5 | Eloise | Sức khỏe. |
6 | Elodie | Anh chàng Rick. |
7 | Esme | Yêu. |
số 8 | Margot | Hòa bình. |
9 | Ottilie | Một tên tiếng Pháp hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ trong chiến đấu. |
mười | Sophie | sự khôn ngoan. |
Tên tiếng Pháp đẹp cho các cô gái khác
STT | TÊN PHÁP | CÓ NGHĨA |
Trước hết | anna | Ân điển, lòng biết ơn, sang trọng. |
2 | Amelie | Làm việc chăm chỉ, siêng năng |
3 | Alexia | Giúp đỡ, hỗ trợ |
4 | bình minh | Màu vàng |
5 | Aurélie thật rực rỡ | Bình minh |
6 | Aya | Đăng ký |
7 | Benazir | Độc đáo chưa từng có |
số 8 | phước lành | Trắng |
9 | Clarisse | thông gió |
mười | camille | Bàn thờ Knaap |
11 | Clara | Sáng bóng |
thứ mười hai | chloé | trẻ em màu xanh lá cây |
13 | evelyne | Thoải mái |
14 | Đêm | Mạng sống |
15 | Eva | cho cuộc sống |
16 | Fabienne | người trồng đậu |
17 | Flavie | Màu vàng |
18 | Jenny Lee | Phì nhiêu |
19 | Jonathan | Món quà của Thượng Đế |
20 | vui vẻ | Vui mừng |
21 | Ghislain | mũi tên |
22 | Houda | Trên con đường bên phải |
23 | Hlalia | Mặt trăng |
24 | Katia | Nguyên chất |
25 | thời gian dài | Chúa đã thề một lời thề |
26 | Laura | vinh quang nguyệt quế |
27 | Laurie | lá nguyệt quế |
28 | Linda | lá chắn cây bồ đề |
29 | Lisa | Chúa đã thề một lời thề |
30 | Lucie | Văn hoa |
31 | Melissa | Em yêu |
32 | Morgane | Cân bằng, sạch sẽ |
33 | mitsuko | Đứa con của ánh sáng |
34 | lá kinh giới | Trang trí |
35 | Myriam | Kinh giới (thảo mộc) |
36 | Mohamed | có công |
37 | Maeva | Chào mừng |
38 | Manal | mua lại |
39 | Noemie | Thoải mái |
40 | Nathalie | Sinh nhật |
41 | Pauline | Nhỏ bé, khiêm nhường |
42 | Sheera | Bài hát |
43 | Samantha | thính giả lắng nghe |
44 | Tối tăm | Tối tăm |
45 | Rania | cái nhìn xa xăm |
46 | Zoriana | Một ngôi sao |
- Tên tiếng Hàn hay nhất cho nữ ý nghĩa, độc đáo và ấn tượng
- Nickname Facebook Hay Nhất Cho Nữ Đẹp Độc Lạ Thú Vị Nhất
- Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tình Yêu, Tử Vi Số, Đầu Số 00-99
- Cách xem bói biển số xe hợp phong thủy nhất
Kết thúc
Vậy là bạn đã có trong tay danh sách 1001+ tên tiếng Pháp hay cho con gái với nhiều chủ đề hay phù hợp với tính cách của từng bé gái. Bạn muốn chọn một cái tên thật hay cho cô công chúa của mình.
Chuyên mục: Tổng hợp
Nhớ để nguồn bài viết này: Những tên tiếng Pháp hay và ý nghĩa nhất cho bé gái 2022
của website hoatuoi.edu.vn